星期四, 2024/11/21 -
kienhaovn6688@gmail.com (quảng cáo 廣告)
會員註冊
登入
VN
關於我們
行業分類
商品銷售
越南華商採購名錄
台灣茶葉
腰果
高麗蔘
禮品
新聞
生活
旅游
資訊法規
廣告聯繫
請輸入地址
胡志明市
Quận 1
Quận 2
Quận 3
Quận 4
Quận 5
Quận 6
Quận 7
Quận 8
Quận 9
Quận 10
Quận 11
Quận 12
Quận Phú Nhuận
Quận Bình Thạnh
Quận Gò Vấp
Quận Tân Bình
Thành phố Thủ Đức
Quận Bình Tân
Quận Tân Phú
Huyện Hóc Môn
Huyện Bình Chánh
Huyện Nhà Bè
Huyện Cần Giờ
Huyện Củ Chi
Thừa Thiên Huế
河内市
Ba Đình
Bắc Từ Liêm
Cầu Giấy
Đống Đa
Hà Đông
Hai Bà Trưng
Hoàn Kiếm
Hoàng Mai
Long Biên
Nam Từ Liêm
Tây Hồ
Thanh Xuân
Mê Linh
Gia Lâm
Thanh Trì
Thường Tín
Chương Mỹ
平陽省
TP.Thủ Dầu Một
TP.Dĩ An
Tx.Bến Cát
Tx.Tân Uyên
TP.Thuận An
Huyện Bắc Tân Uyên
Huyện Bàu Bàng
Huyện Dầu Tiếng
Huyện Phú Giáo
同奈省
Huyện Trảng Bom
Thành phố Long Khánh
Thành phố Biên Hòa
Huyện Nhơn Trạch
Huyện Cẩm Mỹ
Huyện Thống Nhất
Huyện Tân Phú
Huyện Long Thành
Huyện Vĩnh Cửu
Huyện Xuân Lộc
隆安省
Thành phố Tân An
Thị xã Kiến Tường
Huyện Bến Lức
Huyện Cần Đước
Huyện Cần Giuộc
Huyện Châu Thành
Huyện Đức Hoà
Huyện Đức Huệ
Huyện Mộc Hoá
Huyện Tân Thạnh
Huyện Tân Trụ
Huyện Thạnh Hoá
Huyện Thủ Thừa
Huyện Vĩnh Hưng
Tây Ninh
Huyện Hòa Thành
Huyện Bến Cầu
Huyện Châu Thành
Huyện Dương Minh Châu
Huyện Gò Dầu
Huyện Tân Biên
Huyện Tân Châu
Thị xã Trảng Bàng
巴地頭頓省
Thành phố Vũng Tàu
Thành phố Bà Rịa
Huyện Châu Đức
Huyện Côn Đảo
Huyện Đất Đỏ
Huyện Long Điền
Huyện Xuyên Mộc
Thị xã Phú Mỹ
其他省份
Bình Phước
Bắc Giang
Vĩnh Phúc
Thái Bình
Đà Nẵng
Lâm Đồng
Ninh Bình
Hải Dương
Bắc Ninh
Khác
Hải Phòng
Cần Thơ
Bến Tre
Bình Thuận
Hậu Giang
Tiền Giang
Quảng Nam
Hà Tĩnh
Hưng Yên
Vĩnh Long
Thái Nguyên
Khánh Hòa
Quảng Ninh
Search
主頁
商品銷售
台灣茶葉
台灣杉林溪茶
Đánh giá
250.000 vnđ
/
250.000 vnđ
商品編號:
TRA2
以上價格未包含增值稅及運費
立即購買
詳細信息
打分評價
台灣茶葉禮盒
600.000 vnđ
詳細
茶葉禮盒包裝
200.000 vnđ
詳細
凍頂烏龍茶 150gx2
500.000 vnđ
詳細
烏龍茶
550.000 vnđ
詳細
台灣茶葉禮盒包裝 空包裝
260.000 vnđ
詳細
台灣茶葉禮盒
660.000 vnđ
詳細
0
企業
0
商品
0
運營年份
Đã xảy ra lỗi xác thực. Vui lòng nhập các trường và gửi lại.
Chúc mừng bạn ! Đã đăng ký thành công
A.紡織、成衣及配件
B.鞋業、鞋材、皮革類、行李袋
C.汽、機、自行車及零配件
D.木、竹、藤、家具及工具
E.建築工程及建材(含環保)
F.電子、電器及通訊器材
G.機械、機電及工業用相關產品
H.塑膠、橡膠加工製品及化工業
I.農、林、漁、牧業
J.金屬、五金製品、電鍍及模具
K.紙器包裝、印刷及相關製品
L.海、空、貨運運輸類及報關行
M.金融、保險、證券業
N.禮品、飾品、工藝品、日用品
O.旅遊、餐廳、娛樂、運動休閒及器材
P.食品、飲料及加工產品
Q.教育、醫療、顧問
R.其他服務業